attentionné
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.tɑ̃.sjɔ.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | attentionné /a.tɑ̃.sjɔ.ne/ |
attentionnés /a.tɑ̃.sjɔ.ne/ |
Giống cái | attentionnée /a.tɑ̃.sjɔ.ne/ |
attentionnées /a.tɑ̃.sjɔ.ne/ |
attentionné /a.tɑ̃.sjɔ.ne/
Tham khảo
[sửa]- "attentionné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)