Bước tới nội dung

atterrant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.tɛ.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực atterrant
/a.tɛ.ʁɑ̃/
atterrant
/a.tɛ.ʁɑ̃/
Giống cái atterrante
/a.tɛ.ʁɑ̃t/
atterrante
/a.tɛ.ʁɑ̃t/

atterrant /a.tɛ.ʁɑ̃/

  1. (Văn học) (làm) rụng rời.
    Nouvelle atterrante — tin rụng rời

Tham khảo

[sửa]