Bước tới nội dung

attribut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /at.ʁi.by/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
attribut
/at.ʁi.by/
attributs
/at.ʁi.by/

attribut /at.ʁi.by/

  1. Thuộc tính.
  2. Biểu hiện.
    Le sceptre est l’attribut de la royauté — gậy quyền là biểu hiện của ngôi vua
  3. (Ngôn ngữ học) Thuộc ngữ.

Tham khảo

[sửa]