Bước tới nội dung

aubier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aubier
/ɔ.bje/
aubier
/ɔ.bje/

aubier /ɔ.bje/

  1. (Thực vật học) Gỗ dác.

Tham khảo

[sửa]