Bước tới nội dung

auditif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.di.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực auditif
/ɔ.di.tif/
auditifs
/ɔ.di.tif/
Giống cái auditive
/ɔ.di.tiv/
auditives
/ɔ.di.tiv/

auditif /ɔ.di.tif/

  1. Xem auditionI
    Nerf auditif — dây thần kinh thính giác

Tham khảo

[sửa]