audition
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɔ.ˈdɪ.ʃən/
Danh từ
audition /ɔ.ˈdɪ.ʃən/
Ngoại động từ
audition ngoại động từ /ɔ.ˈdɪ.ʃən/
Chia động từ
audition
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
audition nội động từ /ɔ.ˈdɪ.ʃən/
Chia động từ
audition
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “audition”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔ.di.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| audition /ɔ.di.sjɔ̃/ |
auditions /ɔ.di.sjɔ̃/ |
audition gc /ɔ.di.sjɔ̃/
- Thính giác.
- Sự nghe.
- L’audition des témoins — sự nghe người chứng
- Buổi trình diễn thử (trước giám đốc rạp hát, để xin tuyển dụng).
- Buổi biểu diễn nhạc (của một nhạc sĩ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “audition”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)