Bước tới nội dung

aussière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.sjɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aussière
/ɔ.sjɛʁ/
aussières
/ɔ.sjɛʁ/

aussière gc /ɔ.sjɛʁ/

  1. (Hàng hải) Dây chão.

Tham khảo

[sửa]