autel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
autel /ɔ.tɛl/ |
autels /ɔ.tɛl/ |
autel gđ
- Bàn thờ.
- Autel de la Patrie — bàn thờ Tổ quốc
- (L'autel) Tôn giáo.
- Le trône et l’autel — nhà vua và tôn giáo
- aller à l’autel — kết hôn
- conduire (suivre) une personne à l’autel — kết hôn với ai
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "autel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)