Bước tới nội dung

autel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
autel

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
autel
/ɔ.tɛl/
autels
/ɔ.tɛl/

autel

  1. Bàn thờ.
    Autel de la Patrie — bàn thờ Tổ quốc
  2. (L'autel) Tôn giáo.
    Le trône et l’autel — nhà vua và tôn giáo
    aller à l’autel — kết hôn
    conduire (suivre) une personne à l’autel — kết hôn với ai

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]