Bước tới nội dung

autiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực autiste
/ɔ.tist/
autistes
/ɔ.tist/
Giống cái autiste
/ɔ.tist/
autistes
/ɔ.tist/

autiste /ɔ.tist/

  1. Tự kỷ.

Tham khảo

[sửa]