autocephalous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɔ.toʊ.ˈsɛ.f(ə.)ləs/

Tính từ[sửa]

autocephalous /ˌɔ.toʊ.ˈsɛ.f(ə.)ləs/

  1. (Tôn giáo) Độc lập (giám mục, nhà thờ không thuộc phạm vi một tổng giám mục).

Tham khảo[sửa]