automatisk
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | automatisk |
gt | automatisk | |
Số nhiều | automatiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
automatisk
- Tự động, như máy móc.
- Han reagerte automatisk.
- Etter to irs tjeneste rykker man automatisk opp en lønnsklasse.
- automatisk telefonsvarer — Máy trả lời điện thoại.
Tham khảo[sửa]
- "automatisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)