máy móc
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maj˧˥ mawk˧˥ | ma̰j˩˧ ma̰wk˩˧ | maj˧˥ mawk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maj˩˩ mawk˩˩ | ma̰j˩˧ ma̰wk˩˧ |
Danh từ[sửa]
máy móc
- (Láy) Máy nói chung, để chuyển hoặc biến đổi năng lượng hay chuyển động.
Tính từ[sửa]
máy móc
Tham khảo[sửa]
- "máy móc". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)