autonomically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɔ.tə.ˈnɑː.mɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]autonomically /ˌɔ.tə.ˈnɑː.mɪ.kəl.li/
- Xem autonomic
Tham khảo
[sửa]- "autonomically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
autonomically /ˌɔ.tə.ˈnɑː.mɪ.kəl.li/