Bước tới nội dung

autonomically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔ.tə.ˈnɑː.mɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

autonomically /ˌɔ.tə.ˈnɑː.mɪ.kəl.li/

  1. Xem autonomic

Tham khảo

[sửa]