autotelic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɔ.toʊ.ˈtɛ.lɪk/

Tính từ[sửa]

autotelic /ˌɔ.toʊ.ˈtɛ.lɪk/

  1. mục đích; tự thân.

Tham khảo[sửa]