Bước tới nội dung

autrichien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔt.ʁi.ʃjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực autrichien
/ɔt.ʁi.ʃjɛ̃/
autrichiens
/ɔt.ʁi.ʃjɛ̃/
Giống cái autrichienne
/ɔt.ʁi.ʃjɛn/
autrichiennes
/ɔt.ʁi.ʃjɛn/

autrichien /ɔt.ʁi.ʃjɛ̃/

  1. (Thuộc) Áo.

Tham khảo

[sửa]