Bước tới nội dung

autruche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔt.ʁyʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
autruche
/ɔt.ʁyʃ/
autruches
/ɔt.ʁyʃ/

autruche gc /ɔt.ʁyʃ/

  1. (Động vật học) Đà điểu Phi.
    estomac d’autruche — dạ dày tiêu hóa được mọi thứ
    pratiquer la politique de l’autruche — theo chính sách đà điểu (không dám nhìn thẳng vào nguy hiểm)

Tham khảo

[sửa]