Bước tới nội dung

auvent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
auvent

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.vɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
auvent
/ɔ.vɑ̃/
auvents
/ɔ.vɑ̃/

auvent /ɔ.vɑ̃/

  1. (Kiến trúc) Mái che.

Tham khảo

[sửa]