Bước tới nội dung

avalé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

avalé

  1. Mím lại, ngậm lại.
    Lèvres avalées — môi mím lại
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) , thòng xuống.
    Un chien à oreilles avalées — con chó tai rũ

Tham khảo

[sửa]