Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zuʔu˧˥ʐu˧˩˨ɹu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹṵ˩˧ɹu˧˩ɹṵ˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Khô héo, buông cành lá xuống.
    Cây chết .
    Trời nắng cây hết.
  2. Lả ngườikiệt sức.
    Mệt người.
  3. Trút khỏi mình nhữngvướng víu.
    hết trách nhiệm.
    sạch xiềng xích.

Tham khảo

[sửa]