Bước tới nội dung

avansert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc avansert
gt avansert
Số nhiều avanserte
Cấp so sánh
cao

avansert

  1. Tiến bộ, tăng tiến.
    en avansert maskin

Tham khảo

[sửa]