Bước tới nội dung

tăng tiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taŋ˧˧ tiən˧˥taŋ˧˥ tiə̰ŋ˩˧taŋ˧˧ tiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taŋ˧˥ tiən˩˩taŋ˧˥˧ tiə̰n˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

tăng tiến

  1. Thêm lêntiến tới.
    Học lực mỗi ngày một tăng tiến.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]