avant-bras
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.vɑ̃.bʁa/
Danh từ
[sửa]avant-bras gđ kđ /a.vɑ̃.bʁa/
- (Giải phẫu) Cẳng tay.
Tham khảo
[sửa]- "avant-bras", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
avant-bras gđ kđ /a.vɑ̃.bʁa/