avant-toit
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.vɑ̃.twa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
avant-toit /a.vɑ̃.twa/ |
avant-toits /a.vɑ̃.twa/ |
avant-toit gđ /a.vɑ̃.twa/
- (Kiến trúc) Mái chìa.
Tham khảo[sửa]
- "avant-toit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)