avaricieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.va.ʁi.sjø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | avaricieux /a.va.ʁi.sjø/ |
avaricieux /a.va.ʁi.sjø/ |
Giống cái | avaricieuse /a.va.ʁi.sjøz/ |
avaricieux /a.va.ʁi.sjø/ |
avaricieux /a.va.ʁi.sjø/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bủn xỉn.
Tham khảo
[sửa]- "avaricieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)