Bước tới nội dung

avarier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

avarier ngoại động từ

  1. Gây tổn thất, làm hư hao.
    Ces denrées se sont avariées à l’entrepôt — những hàng hóa này bị hư hao tại kho

Tham khảo

[sửa]