Bước tới nội dung

tổn thất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
to̰n˧˩˧ tʰət˧˥toŋ˧˩˨ tʰə̰k˩˧toŋ˨˩˦ tʰək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ton˧˩ tʰət˩˩to̰ʔn˧˩ tʰə̰t˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tổn thất

  1. Thiệt hại.
    Quân địch tổn thất nặng nề.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]