avaunt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈvɔnt/

Thán từ[sửa]

avaunt /ə.ˈvɔnt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (đùa cợt) đi đi!, cút đi!

Tham khảo[sửa]