Bước tới nội dung
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
avbud gđ
- Sự thông báo không tham dự.
- Han var invitert til tilstelningen, men måtte melde avbud.
Danh từ[sửa]
avbud gđ
- Sự thông báo không tham dự.
- Han var invitert til tilstelningen, men måtte melde avbud.
Tham khảo[sửa]
-