Bước tới nội dung

aventuré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vɑ̃.ty.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aventuré
/a.vɑ̃.ty.ʁe/
aventurées
/a.vɑ̃.ty.ʁe/
Giống cái aventurée
/a.vɑ̃.ty.ʁe/
aventurées
/a.vɑ̃.ty.ʁe/

aventuré /a.vɑ̃.ty.ʁe/

  1. Liều lĩnh.

Trái nghĩa

[sửa]
  • Sûr

Tham khảo

[sửa]