avertir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.vɛʁ.tiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

avertir ngoại động từ /a.vɛʁ.tiʁ/

  1. Báo cho biết.
    Avertir ses amis d’un changement d’adresse — báo cho các bạn biết việc đổi địa chỉ

Tham khảo[sửa]