Bước tới nội dung

avfinne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å avfinne
Hiện tại chỉ ngôi avfinner
Quá khứ avfant
Động tính từ quá khứ avfunnet
Động tính từ hiện tại

avfinne

  1. (Refl.) Chấp nhận, bằng lòng.
    Han måtte avfinne seg med å gå ned i lønn.

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å avfinne
Hiện tại chỉ ngôi avfinner
Quá khứ avfant
Động tính từ quá khứ avfunnet) (refl.
Động tính từ hiện tại

avfinne

  1. Chấp nhận, bằng lòng.
    Han måtte avfinne seg med å gå ned i lønn.

Tham khảo

[sửa]