avgå
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avgå |
Hiện tại chỉ ngôi | avgår |
Quá khứ | avgikk |
Động tính từ quá khứ | avgått |
Động tính từ hiện tại | — |
avgå
- Chấm dứt (nhiệm vụ).
- en avgått statsminister
- å avgå ved døden — Chết, từ trần.
- Rời khỏi.
- Avgående tog står der. — Chuyến xe lửa sắp khởi hành đậu đàng kia.
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avgå |
Hiện tại chỉ ngôi | avgår |
Quá khứ | avgikk |
Động tính từ quá khứ | avgått |
Động tính từ hiện tại | — |
avgå
- Chấm dứt (nhiệm vụ).
- en avgått statsminister
- å avgå ved døden — Chết, từ trần.
- Rời khỏi.
- Avgående tog står der.
- Chuyến xe lửa sắp khởi hành đậu đàng kia.
Tham khảo[sửa]
- "avgå". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)