Bước tới nội dung

avgift

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít avgift avgifta, avgiften
Số nhiều avgifter avgiftene

avgift gđc

  1. Thuế, lệ phí.
    å betale skatter og avgifter til staten

Từ dẫn xuất

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít avgift avgifta, avgiften
Số nhiều avgifter avgiftene

avgift gđc

  1. Thuế, lệ phí.
    å betale skatter og avgifter til staten

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]