Bước tới nội dung

avgjøre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å avgjøre
Hiện tại chỉ ngôi avgjør
Quá khứ avgjorde
Động tính từ quá khứ avgjort
Động tính từ hiện tại

avgjøre

  1. Quyết định, giải quyết.
    Saken ble avgjort ved votering.

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å avgjøre
Hiện tại chỉ ngôi avgjør
Quá khứ avgjorde
Động tính từ quá khứ avgjort
Động tính từ hiện tại

avgjøre

  1. Quyết định, giải quyết.
    Saken ble avgjort ved votering.

Tham khảo

[sửa]