avgjørelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avgjørelse | avgjørelsen |
Số nhiều | avgjørelser | avgjørelsene |
avgjørelse gđ
- Sự quyết định, giải quyết.
- Du må selv ta avgjørelsen.
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avgjørelse | avgjørelsen |
Số nhiều | avgjørelser | avgjørelsene |
avgjørelse gđ
- Sự quyết định, giải quyết.
- Du må selv ta avgjørelsen.
Tham khảo
[sửa]- "avgjørelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)