Bước tới nội dung

aviné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aviné
/a.vi.ne/
avinés
/a.vi.ne/
Giống cái avinée
/a.vi.ne/
avinées
/a.vi.ne/

aviné /a.vi.ne/

  1. Quá chén, say mèm.

Tham khảo

[sửa]