avitailler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.vi.ta.je/
Ngoại động từ[sửa]
avitailler ngoại động từ /a.vi.ta.je/
- (Hàng hải) Tiếp tế (cho tàu thủy).
Tham khảo[sửa]
- "avitailler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
avitailler ngoại động từ /a.vi.ta.je/