Bước tới nội dung

avitailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vi.ta.je/

Ngoại động từ

[sửa]

avitailler ngoại động từ /a.vi.ta.je/

  1. (Hàng hải) Tiếp tế (cho tàu thủy).

Tham khảo

[sửa]