Bước tới nội dung

avkom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít avkom avkommet
Số nhiều avkom, avkommer avkomma, avkommene

avkom

  1. Thú con, con vật con.
    Hundens avkom hadde hvit pels.

Tham khảo

[sửa]