Bước tới nội dung

avlyse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å avlyse
Hiện tại chỉ ngôi avlyser
Quá khứ avlyste
Động tính từ quá khứ avlyst
Động tính từ hiện tại

avlyse

  1. Hủy bỏ, bãi bỏ.
    Møtet ble avlyst.

Tham khảo

[sửa]