Bước tới nội dung

avoisinant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vwa.zi.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực avoisinant
/a.vwa.zi.nɑ̃/
avoisinants
/a.vwa.zi.nɑ̃/
Giống cái avoisinante
/a.vwa.zi.nɑ̃t/
avoisinantes
/a.vwa.zi.nɑ̃t/

avoisinant /a.vwa.zi.nɑ̃/

  1. Gần bên.
    Maison avoisinante — nhà gần bên

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]