Bước tới nội dung

avril

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
avril

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
avril
/a.vʁil/
avril
/a.vʁil/

avril /a.vʁil/

  1. Tháng tư.
    poisson d’avril — trò lỡm nhau ngày mùng một tháng tư

Tham khảo

[sửa]