Bước tới nội dung

avsats

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít avsats avsatsen
Số nhiều avsatser avsatsene

avsats

  1. Bìa, bờ, mép, chỗ nhô ra, lòi ra.
    en liten avsats i fjellveggen

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]