Bước tới nội dung

avslutte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å avslutte
Hiện tại chỉ ngôi avslutter
Quá khứ avslutta, avsluttet
Động tính từ quá khứ avslutta, avsluttet
Động tính từ hiện tại

avslutte

  1. Làm xong, hoàn tất, chấm dứt, kết thúc, kết liễu.
    Møtet ble avsluttet med en sang.

Tham khảo

[sửa]