avunculaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.vɔ̃.ky.lɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | avunculaire /a.vɔ̃.ky.lɛʁ/ |
avunculaire /a.vɔ̃.ky.lɛʁ/ |
Giống cái | avunculaire /a.vɔ̃.ky.lɛʁ/ |
avunculaire /a.vɔ̃.ky.lɛʁ/ |
avunculaire /a.vɔ̃.ky.lɛʁ/
- (Thuộc) Cậu (chú, bác, cô, dì).
Tham khảo
[sửa]- "avunculaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)