axonge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ak.sɔ̃ʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
axonge
/ak.sɔ̃ʒ/
axonge
/ak.sɔ̃ʒ/

axonge gc /ak.sɔ̃ʒ/

  1. Mỡ nước.

Tham khảo[sửa]