ayuntamiento
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.jun.ta.mjɛn.tɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ayuntamiento /a.jun.ta.mjɛn.tɔ/ |
ayuntamiento /a.jun.ta.mjɛn.tɔ/ |
ayuntamiento gđ /a.jun.ta.mjɛn.tɔ/
- Thị chính (Tây Ban Nha).
Tham khảo
[sửa]- "ayuntamiento", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)