Bước tới nội dung

azimuté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.zi.my.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực azimuté
/a.zi.my.te/
azimuté
/a.zi.my.te/
Giống cái azimuté
/a.zi.my.te/
azimuté
/a.zi.my.te/

azimuté /a.zi.my.te/

  1. (Thân mật) Điên.

Tham khảo

[sửa]