azimuté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.zi.my.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | azimuté /a.zi.my.te/ |
azimuté /a.zi.my.te/ |
Giống cái | azimuté /a.zi.my.te/ |
azimuté /a.zi.my.te/ |
azimuté /a.zi.my.te/
- (Thân mật) Điên.
Tham khảo
[sửa]- "azimuté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)