Bước tới nội dung

azimuthally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæz.mə.θəl.li/

Phó từ

[sửa]

azimuthally /ˈæz.mə.θəl.li/

  1. Xem azimuth

Tham khảo

[sửa]