Bước tới nội dung

aztèque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aztèque
/az.tɛk/
aztèques
/az.tɛk/
Giống cái aztèque
/az.tɛk/
aztèques
/az.tɛk/

aztèque /az.tɛk/

  1. (Thuộc) Dân tộc át-téc.
    Art aztèque — nghệ thuật át-téc

Tham khảo

[sửa]