Bước tới nội dung

azyme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực azyme
/a.zim/
azyme
/a.zim/
Giống cái azyme
/a.zim/
azyme
/a.zim/

azyme /a.zim/

  1. Không men.
    Pain azyme — bánh không men

Tham khảo

[sửa]